Trong thời kỳ kỹ thuật số, có nhiều phương pháp tiếp thị đem lại hiệu quả cao. Một trong những phương thức đáng chú ý là Performance Marketing – một chiến lược tiếp thị chịu ảnh hưởng từ sự phát triển của dữ liệu.
Vậy Performance Marketing là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn sâu hơn về định nghĩa và cách hoạt động của hình thức tiếp thị này, giúp bạn hiểu rõ hơn về nó.
Nội dung bài viết
1. Performance Marketing là gì?
Performance Marketing, theo đúng tên gọi của nó, là một chiến lược Digital Marketing dựa trên kết quả cụ thể. Marketer có khả năng ước lượng chi phí cần để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Điều này khiến loại hình này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công ty muốn tiếp cận đối tượng mục tiêu trên quy mô lớn.
Performance Marketing cũng có thể được xem như một dạng của Digital Marketing hướng tới dịch vụ. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp chỉ thanh toán cho các nhà cung cấp dịch vụ Marketing khi họ đáp ứng hoặc hoàn thành các chỉ tiêu đã đề ra. Các chỉ tiêu này có thể bao gồm: tỷ lệ click, khả năng tăng doanh số bán hàng, hoặc việc thu hút số lượng khách hàng tiềm năng cụ thể. Nói một cách đơn giản, đây là dạng tiếp thị dựa trên việc thực sự đem lại hiệu quả.
2. Vai trò của Performance Marketing trong chiến lược Digital Marketing của doanh nghiệp
Performance Marketing là một phương pháp sáng tạo và hiệu quả giúp mở rộng phạm vi tiếp cận của doanh nghiệp đối với đa dạng đối tượng khách hàng, đồng thời thu thập dữ liệu. Trong kỷ nguyên Digital hiện nay, nó đóng vai trò quan trọng với một số tác động chính:
Đo lường hiệu quả
Performance Marketing cho phép đo lường chính xác hiệu quả của chiến dịch tiếp thị. Bằng cách theo dõi tỷ lệ chuyển đổi, chi phí cho mỗi hành động (CPA), và lợi nhuận cho mỗi hành động (ROAS), Marketer có thể đánh giá và điều chỉnh chiến lược một cách khoa học.
Tối đa hóa ROI
Chiến lược này giúp tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư từ các chiến dịch tiếp thị. Tập trung vào mục tiêu cụ thể giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả và điều chỉnh để đạt được mục tiêu ROI mong muốn.
Tăng tương tác với khách hàng
Performance Marketing đẩy mạnh các mục tiêu như tăng doanh số, tăng lưu lượng truy cập, và tương tác trên mạng xã hội. Việc đo lường kết quả giúp điều chỉnh và tối ưu hóa hoạt động tiếp thị để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và linh hoạt.
Tối ưu hóa chi phí
Chiến lược này giúp tối ưu hóa ngân sách tiếp thị bằng cách tập trung vào các kênh và chiến dịch hiệu quả nhất. Việc theo dõi và đánh giá cho phép Marketer điều chỉnh ngân sách một cách thông minh và linh hoạt.
Tương tác và cá nhân hóa
Performance Marketing tập trung vào việc tùy chỉnh tiếp cận với từng đối tượng khách hàng. Kỹ thuật như remarketing, quảng cáo tùy chỉnh và phân đoạn khách hàng giúp tăng cường tương tác và tạo trải nghiệm cá nhân hóa sâu sắc cho khách hàng.
3. Performance hoạt động như thế nào trong lĩnh vực Marketing?
Performance Marketing hoạt động với sự hợp tác của bốn nhóm đối tượng, mỗi nhóm đóng vai trò cụ thể và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Nhà bán lẻ và thương gia (Nhà quảng cáo)
Nhóm này trong Performance Marketing, gọi là Advertisers, là những tổ chức hoặc cá nhân muốn quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua Affiliate Partners hoặc Publishers.
Ví dụ như các doanh nghiệp thành công trong các lĩnh vực thực phẩm, thời trang, và F&B. Họ tận dụng các hệ thống bán lẻ hoặc người ảnh hưởng để tác động đến khách hàng, xây dựng lòng tin và mối quan hệ trung thành.
Xu hướng tiêu dùng ngày nay thể hiện rõ ràng khi người mua tin tưởng vào lời giới thiệu và tư vấn từ cộng đồng, đặc biệt là trong quá trình nghiên cứu và tìm hiểu sản phẩm.
Affiliates và Publishers
Nhóm này là những “đối tác tiếp thị” trong Performance Marketing. Họ chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu cho doanh nghiệp thông qua nhiều kênh như website, blog, mạng xã hội,…
Affiliates và Publishers sử dụng nhiều loại chiến dịch khác nhau như quảng cáo hiển thị hoặc quảng cáo trên blog khi người dùng tìm kiếm (SEM) với mục tiêu chính là quảng bá sản phẩm. Hình thức và chiến dịch cụ thể phụ thuộc vào đối tượng và mục tiêu của họ.
Mạng liên kết và nền tảng theo dõi của bên thứ ba
Nhóm này hoạt động như “sàn giao dịch”, kết nối doanh nghiệp với các đối tác liên kết. Networks và Platforms có nhiệm vụ theo dõi, quản lý leads, clicks, và chuyển đổi. Họ cũng đóng vai trò là trung gian thanh toán và giải quyết các tranh chấp giữa các bên.
Affiliate Managers và OPMs
Trong trường hợp doanh nghiệp thiếu nguồn lực nhân sự, họ có thể thuê các đơn vị cung cấp dịch vụ marketing như OPMs. Nhóm này hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng và quản lý chiến dịch marketing, thiết kế, thực thi, và đảm bảo hiệu quả cao nhất. Các agency có thể sử dụng nhiều công cụ như landing page, SEO, và nội dung tiếp thị để tối ưu hóa chiến dịch.
4. Các bước xây dựng chiến dịch Performance Markeitng
Bước 1: Thiết lập mục tiêu chiến dịch
Trước khi bắt đầu chiến dịch Performance Marketing, việc đặt ra mục tiêu chiến lược rất quan trọng. Mục tiêu này xác định vị trí hiển thị quảng cáo, đối tượng mục tiêu, và các yếu tố quan trọng khác.
- Có nhiều mục tiêu phổ biến trong Performance Marketing, bao gồm:
- Tăng cường nhận diện thương hiệu và lưu lượng truy cập
- Tiếp thị lại hoặc nhắm đến khách hàng đã tương tác
- Thu hút khách hàng tiềm năng
- Đẩy mạnh hoạt động bán hàng
Bước 2: Lựa chọn kênh
Thay vì tập trung vào một kênh duy nhất, đa dạng hóa các kênh sử dụng để tăng khả năng hiển thị và phạm vi tiếp cận. Tìm ra các kênh chuyển đổi và tiếp cận đối tượng mục tiêu là quan trọng. Ví dụ, đa dạng hóa các mạng xã hội hoặc mở rộng từ quảng cáo hiển thị hình ảnh sang quảng cáo tự nhiên.
Bước 3: Tạo và triển khai chiến dịch
Tạo ra chiến dịch bằng cách hiểu đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp để thu hút sự quan tâm của họ. Tận dụng kiến thức về sản phẩm/dịch vụ và đối tượng mục tiêu để tạo nên thông điệp và hình ảnh chiến dịch.
Bước 4: Đo lường và tối ưu hóa chiến dịch
Sử dụng dữ liệu từ chiến dịch để tối ưu hóa hiệu suất trên các kênh đang sử dụng. Xác định nguồn lưu lượng truy cập tốt nhất và phân bổ quỹ quảng cáo hiệu quả.
Bước 5: Xử lý rủi ro tiềm ẩn
Chiến dịch Performance Marketing thường đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro. Để giảm thiểu rủi ro từ đầu, tập trung vào các trang web và nền tảng quảng cáo chất lượng cao, nơi an toàn thương hiệu và quyền riêng tư được đảm bảo.
5. Các hình thức thanh toán trong Performance Marketing
Cost per Impression (CPM)
CPM là cách tính chi phí dựa trên mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo. Đây là phương thức đơn giản, chi phí thấp, nhưng tương tác thấp, không dễ đánh giá chất lượng thực tế của quảng cáo (ví dụ: liệu quảng cáo đã đến được đúng đối tượng mục tiêu hay không).
Cost per Click (CPC)
Đây là cách tính chi phí dựa trên mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo. Nếu mục tiêu của bạn là tăng lượng truy cập vào trang web để đáp ứng một mục tiêu cụ thể, CPC là lựa chọn phù hợp.
Cost per Engagement (CPE)
CPE đo lường chi phí dựa trên mỗi tương tác, thường được đo bằng số lượng bình luận, like, và share.
Cost per Lead (CPL)
Lead là thông tin liên hệ mà khách hàng tiềm năng cung cấp. CPL đo lường chi phí dựa trên mỗi khách hàng tiềm năng, những người quan tâm hoặc tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Cost per Sale (CPS)/ Cost per Order (CPO)
CPS hoặc CPO tập trung vào chi phí cho mỗi đơn hàng hoặc mỗi giao dịch bán hàng. Đây là cách đánh giá chi phí đem lại hiệu quả thực tế cho doanh số bán hàng.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn từng phương thức này tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của chiến dịch tiếp thị
6. Hình thức Performance Marketing hàng đầu hiện nay
Native Ads
Native Ads là loại quảng cáo được hiển thị trên các trang web hoặc trang đích nhằm thu hút sự tương tác của người dùng thông qua việc click vào các banner chứa nội dung kích thích, sâu sắc và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Phương thức thanh toán thường gặp trong Native Ads bao gồm CPM (Trả cho mỗi lần hiển thị) và CPC (Trả cho mỗi lần nhấp). Đây là một hình thức truyền thông có phí, nhưng khác với quảng cáo hiển thị hoặc banner, Native Ads được thiết kế không giống như quảng cáo truyền thống.
Social Media Marketing
Social Media Marketing là một kênh truyền thông Performance Marketing rất phổ biến mà hầu hết các doanh nghiệp sử dụng. Sức lan tỏa mạnh mẽ của các nền tảng mạng xã hội là cách hiệu quả để thu hút lưu lượng truy cập hoặc tăng nhận thức về thương hiệu, ví dụ như việc chia sẻ nội dung trên Facebook, Pinterest, hoặc Instagram.
Sponsored Content
Sponsored Content, hay còn gọi là Nội dung được tài trợ, thường được sử dụng bởi Influencers hoặc trang web nội dung. Loại hình Performance Marketing này bao gồm việc tạo ra bài viết hoặc nội dung đặc biệt để quảng bá thương hiệu và sản phẩm với mục tiêu nhận lấy thù lao. Thù lao có thể là sản phẩm, trải nghiệm miễn phí hoặc được thanh toán dựa trên CPA, CPM hoặc CPC.
Search Engine Marketing (SEM)
Search Engine Marketing (SEM) có thể được chia thành hai phần, bao gồm trả phí và tự nhiên. Paid Search Marketing xảy ra khi nhà quảng cáo trả tiền cho việc nhấp vào quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google, Coccoc và Yahoo. Trong khi đó, Organic Search sử dụng các phương thức miễn phí như Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và dựa vào thuật toán của công cụ tìm kiếm để xếp hạng.
Tiếp thị liên kết
Affiliate Marketing, hay còn gọi là Tiếp thị liên kết, thường liên quan đến việc quảng cáo được liên kết với nhà quảng cáo và được thanh toán sau khi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể.
Mình tin rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Performance Marketing là gì và cung cấp thông tin về cách thức tối ưu hóa chiến dịch Performance Marketing để đạt hiệu quả cao nhất. Hy vọng rằng những kiến thức hữu ích này sẽ góp phần hỗ trợ công việc Marketing của bạn và mang lại lợi ích cho doanh nghiệp của bạn.